Kinh Thánh
So Sánh
Thư Viện
Từ Điển Kinh Thánh
Giải Nghĩa Kinh Thánh
Sách Tham Khảo
和合本修訂版
Chọn bản dịch khác
Sử Dụng Gần Đây
和合本修訂版
(RCUV)
Tiếng Việt
Kinh Thánh Tiếng Việt 1925
(VI1934)
Kinh Thánh Tiếng Việt Bản Truyền Thống Hiệu Đính 2010
(RVV11)
Bản Dịch 2011
(BD2011)
Bản Dịch Mới
(NVB)
Bản Phổ Thông
(BPT)
Bản Diễn Ý
(BDY)
Tiếng Anh
New King James Version
(NKJV)
New International Version
(NIV)
Tiếng Hoa[Phồn Thể]
和合本修訂版
(RCUV)
Tiếng Hoa[Giản Thể]
和合本修订版
(RCUVSS)
Tiếng Ê-đê
Klei Aê Diê Blŭ 2015
(RRB)
Tiếng Gia-rai
Hră Ơi Adai Pơhiăp 2016
(JBSV)
Tiếng Bru (Vân Kiều)
Parnai Yiang Sursĩ
(BRU)
Tiếng Dao
Ging-Sou
(IUMINR)
Tiếng H'Mông Trắng [Hmoob Dawb]
Vajtswv Txojlus
(HMOWSV)
Vajtswv Txojlus
(HWB)
Tiếng H'Mông Xanh [Moob Leeg]
Vaajtswv Txujlug
(HMOBSV)
Tiếng M'Nông
Nau Brah Ndu Ngơi
(BBSV)
舊約全書
定律
創世記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
出埃及記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
利未記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
民數記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
申命記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
歷史
約書亞記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
士師記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
路得記
Đọc
1
2
3
4
撒母耳記上
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
撒母耳記下
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
列王紀上
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
列王紀下
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
歷代志上
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
歷代志下
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
以斯拉記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
尼希米記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
以斯帖記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
詩歌和智慧
約伯記
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
詩篇
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
箴言
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
傳道書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
雅歌
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
大先知書
以賽亞書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
耶利米書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
耶利米哀歌
Đọc
1
2
3
4
5
以西結書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
但以理書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
小先知書
何西阿書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
約珥書
Đọc
1
2
3
阿摩司書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
俄巴底亞書
Đọc
1
約拿書
Đọc
1
2
3
4
彌迦書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
那鴻書
Đọc
1
2
3
哈巴谷書
Đọc
1
2
3
西番雅書
Đọc
1
2
3
哈該書
Đọc
1
2
撒迦利亞書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
瑪拉基書
Đọc
1
2
3
4
新約全書
福音
馬太福音
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
馬可福音
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
路加福音
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
約翰福音
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
歷史
使徒行傳
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
保羅信
羅馬書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
哥林多前書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
哥林多後書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
加拉太書
Đọc
1
2
3
4
5
6
以弗所書
Đọc
1
2
3
4
5
6
腓立比書
Đọc
1
2
3
4
歌羅西書
Đọc
1
2
3
4
帖撒羅尼迦前書
Đọc
1
2
3
4
5
帖撒羅尼迦後書
Đọc
1
2
3
提摩太前書
Đọc
1
2
3
4
5
6
提摩太後書
Đọc
1
2
3
4
提多書
Đọc
1
2
3
腓利門書
Đọc
1
一般書簡
希伯來書
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
雅各書
Đọc
1
2
3
4
5
彼得前書
Đọc
1
2
3
4
5
彼得後書
Đọc
1
2
3
約翰一書
Đọc
1
2
3
4
5
約翰二書
Đọc
1
約翰三書
Đọc
1
猶大書
Đọc
1
預言
啟示錄
Đọc
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
©聯合聖經公會於1985年展開《和合本》修訂事工,2000年由香港聖經公會接任負責及統籌,《新舊約全書-和合本修訂版》於2010年出版。修訂原則和特點包括:盡量少改;盡量保持《和合本》原來的風格;符合今天中文的用法和表達習慣;參與學者來自中國內地、香港、台灣、新加坡、澳洲、馬來西亞等地,務求各地華人都能讀得明白。
Xuất bản năm
2010
.